top of page
Search

Tổng quan Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)

  • eivonlinesocial
  • Oct 2, 2023
  • 3 min read

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh mà bắt buộc bạn phải ghi nhớ. Bài viết này EIV Education chia sẻ tất tần tật những thông tin về thì quá khứ tiếp diễn và cách sử dụng chúng trong thi cử, cuộc sống như thế nào.



Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là thì diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ và đang kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định. Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra đồng thời với một hành động khác trong quá khứ.


Công thức quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Câu khẳng định

S + was/were + V-ing + …

Ví dụ:

  • She was cooking dinner when I arrived home. (Cô ấy đang nấu bữa tối khi tôi đến nhà).

  • We were watching a movie at the time of the storm. (Chúng tôi đang xem một bộ phim vào thời điểm cơn bão xảy ra).

Câu phủ định

S + was/were + not + V-ing + …

Ví dụ:

  • He wasn’t studying when I called him mother. (Anh ấy không đang học bài khi mẹ anh ấy gọi điện).

  • We weren’t playing football at that time. (Chúng tôi không đang chơi đá bóng vào lúc đó).

Lưu ý:

  • was not + Ving = wasn’t Ving

  • were not + Ving = weren’t + Ving

Câu nghi vấn

Câu hỏi dạng Yes/ No question

Cấu trúc:

Was/Were + S + V-ing + …?

Câu trả lời:

Yes, S + was/ were

No, S + was/ were + not

Ví dụ:

  • Were you studying English last night? (Bạn có đang học tiếng Anh tối qua không?)

  • Was he waiting for you when you arrived at the station? (Anh ấy có đang đợi bạn khi bạn đến ga không?)

Câu hỏi dạng WH-question

Cấu trúc:

WH-word + was/ were + S + V-ing?

Ví dụ:

  • What was he doing when I called him last night? (Anh ấy đang làm gì khi tôi gọi đến hôm qua?)

  • Why were you crying yesterday? (Tại sao bạn lại khóc vào hôm qua?)

1. Diễn đạt hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ

Ví dụ:

  • My family was eating breakfast when the phone rang. (Gia đình tôi đang ăn sáng khi chiếc điện thoại reo lên).

  • She was watching TV while her husband was cooking dinner. (Cô ấy đang xem TV trong khi chồng của cô ấy đang nấu bữa tối).

2. Diễn đạt hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ

Ví dụ:

  • Andrew was driving while I was talking on the phone. (Andrew đang lái xe trong khi tôi đang nói chuyện điện thoại)

  • I was reading a book while my friend was doing her homework. (Tôi đang đọc sách trong khi bạn tôi đang làm bài tập về nhà).

3. Diễn đạt hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào

Ví dụ:

  • I was studying for my exam when my roommate started playing loud music. (Tôi đang học cho bài kiểm tra khi bạn cùng phòng bắt đầu phát nhạc to).

  • My mother was cooking dinner when the fire alarm went off. (Mẹ của tôi đang nấu bữa tối khi còi báo cháy bật lên).

4. Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền đến người khác

Ví dụ:

  • He was snoring loudly all night, which kept our son awake. (Anh ta đã ngáy to suốt cả đêm, làm con trai của chúng tôi không thể ngủ được)

  • She was tapping her foot on the floor repeatedly, which was driving me crazy.. (Cô ấy đã liên tục nhún chân trên sàn nhà, khiến tôi cảm thấy bực bội)



 
 
 

Comments


bottom of page