top of page
Search

Học Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA) đầy đủ nhất

  • eivonlinesocial
  • Oct 3, 2023
  • 2 min read

Khi mới bắt đầu học Speaking, chắc hẳn ai trong chúng ta đều được học qua bảng phiên âm tiếng Anh (IPA) qua bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế IPA. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể nhìn và đọc được bảng phiên âm. Hiểu được điều đó, hôm nay EIV Education sẽ giới thiệu cho bạn tất tần tật về bảng phiên âm tiếng Anh đầy đủ nhất.



Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA) là gì?

Bảng phiên âm tiếng Anh được gọi là International Phonetic Alphabet (IPA) – bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế được ký hiệu bằng các ngữ âm quốc tế dựa vào các ký tự latin.

Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA) gồm có tất cả 44 âm, trong đó có 20 nguyên âm (vowel sounds) và 24 phụ âm (consonant sounds). Chúng được đặt trong các ô ngoặc bên cạnh từ vựng để người học dựa theo những từ này để phát âm chính xác từ đó.

Dưới đây là bảng phiên âm tiếng Anh đầy đủ mà bạn có thể dựa vào đây để học:


Trong đó:

  • Vowels: Nguyên âm

  • Consonants: Phụ âm

  • Monophthongs: Nguyên âm ngắn

  • Diphthongs: Nguyên âm dài

Ví dụ: phiên âm của các từ sau đây

  • English /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ (n): tiếng Anh

  • Lesson /ˈles.ən/ (n): bài học

  • Teacher /ˈtiː.tʃər/ (n): giáo viên

  • Hungry /ˈhʌŋ.ɡri/ (adj): đói bụng

  • Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ (adj): đẹp

Tuy nhiên, trong bảng phiên âm tiếng Anh có một số từ đọc giống nhau và phiên âm giống nhau, do đó, chúng ta thường dựa vào cách đánh trọng âm và từ vựng để phân biệt được chúng. Dưới đây là một số từ có phiên âm giống nhau:

  • Know /nəʊ/ (v): biết – No /nəʊ/: không

  • Cell /sel/ (n): tế bào – Sell /sel/ (v): buôn bán

  • Hour /aʊər/ (n): giờ (đồng hồ) – Our /aʊər/: chúng ta

  • Eye /aɪ/ (n): mắt – I /aɪ/: tôi

  • For /fɔːr/: cho – Four /fɔːr/: số 4

Các lưu ý khi đọc IPA

Khi phát âm 44 âm trong bảng phiên âm tiếng Anh, chúng ta phải kết hợp môi, lưỡi và thanh lại với nhau.

1. Với môi:

  • Môi mở vừa phải: / ɪ /, / ʊ /, / æ /

  • Chu môi: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/

  • Môi tròn thay đổi: /u:/, / əʊ /

2. Với lưỡi:

  • Nâng cuống lưỡi: / ɔ: /, / ɑ: /, / u: /, / ʊ /, / k /, / g /, / η /

  • Cong đầu lưỡi chạm nướu: / t /, / d /, / t∫ /, / dʒ /, / η /, / l /

  • Cong đầu lưỡi chạm ngạc cứng: / ɜ: /, / r /

  • Lưỡi chạm răng: /f/, /v/

  • Răng lưỡi: /ð/, /θ/

3. Với thanh quản:

  • Không rung (vô thanh): /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/

  • Rung (hữu thanh): các nguyên âm, /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/



 
 
 

Commentaires


bottom of page