Phân biệt another, other, others, the other và the others
- eivonlinesocial
- Oct 3, 2023
- 2 min read
Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn việc phân biệt định nghĩa và cách dùng của another, other, others, the other và the others đối với nhiều người rất khó khăn và dễ bị nhầm lẫn. Hãy cùng EIV nắm rõ các kiến thức cũng như cách phân biệt các từ trên một cách dễ hiểu và nhanh chóng qua bài viết dưới đây nhé!

The other là gì?
The other có nghĩa là “một/ những người/ cái còn lại”, đi sau nó có thể là một danh từ số ít lẫn một danh từ số nhiều.
The other + danh từ đếm được số ít/ số nhiều
Ví dụ:
I bought two new shirts. One is blue, the other shirt is white. (Tôi mua 2 cái áo mới. Một cái màu xanh, cái còn lại là màu trắng).
John has three sister. One of them are married, the other sisters are still single. (John có 3 người chị. 1 người trong số họ đã kết hơn, những người còn lại thì còn độc thân).
The others là gì?
The others được hiểu là “những người/ thứ còn lại”, nó là cách viết giản lược của the other + danh từ đếm được số nhiều.
The others = the other + danh từ đếm được số nhiều
Phân biệt another, the other, others và the others
Ví dụ:
He took 5 candies on the desk. The others are still there. (Anh ấy đã lấy đi 5 viên kẹo trên bàn học. Những viên còn lại vẫn còn ở đó).
Don’t worry. I’ll look after the others when you’re not home. (Đừng lo. Tôi sẽ chăm sóc những người còn lại khi bạn vắng nhà).
Comments