Tên các món ăn Việt Nam bằng Tiếng Anh
- eivonlinesocial
- Jul 10, 2023
- 4 min read
Ẩm thực Việt Nam là một nét đẹp văn hóa phi vật thể mà bất cứ người Việt Nam nào cũng tự hào với bạn bè bốn bể năm châu. Vậy bạn đã thưởng thức bao nhiêu món ăn Việt Nam rồi? Đã bao giờ bạn tự hỏi những món ăn đặc biệt này có tên gọi tiếng Anh như thế nào hay không? Hôm nay, EIV Education sẽ giới thiệu và gợi ý đến các bạn về một số tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh nhé.
Khái quát về ẩm thực Việt Nam
Ẩm thực Việt Nam là các phương thức chế biến món ăn với sự pha trộn gia vị đầy màu sắc và những mùi hương đặc trưng mang phong cách truyền thống, những thói quen ăn uống nói chung của cộng đồng người Việt và các dân tộc thuộc Việt Nam trên đất nước Việt Nam.
Trong văn hóa Việt Nam, ăn uống là một loại hình nghệ thuật, nó không chỉ nhằm đáp ứng nhu cầu cơ bản của con người mà còn có mối quan hệ mật thiết đến lối sống, truyền thống dân tộc, được trình bày rất rõ qua những dụng cụ được dùng trong bữa ăn, cách ứng xử với mọi người trong khi ăn. Vì thế các món ăn còn minh chứng cho lịch sử và sự hình thành nền văn hoá của Việt Nam.

Tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh
Bánh bao: Steamed Meat Buns
Bánh bèo: Mini Steamed Rice Pancakes
Bánh bột lọc: rice dumpling cake
Bánh canh: Vietnamese Hand-cut Rice Noodles
Bánh cốm: Young rice cake
Bánh cuốn: Steamed Rice Rolls
Bánh da lợn: Layered Pandan Cake
Bánh mì bò kho: Beef Stew with Baguette
Bánh mì cà ri: Curry with Baguette
Bánh Pa tê sô: Pate Chaud
Bánh Trung Thu: Moon Cake
Bánh tráng: Paper rice
Bánh trôi nước: Stuffed sticky rice balls
Bánh ướt: Steamed Rice Sheets
Bánh xèo: Sizzling Crepes
Bún bò: Beef rice noodles
Bún chả: Kebab rice noodles
Bún chả giò: Grilled Chicken Vermicelli
Bún cua: Crab rice noodles
Bún mắm: vermicelli noodles
Bún riêu: Crab and Tomato Vermicelli Soup
Canh chua: Tamarind Fish Soup
Chả: Vietnamese sausage in the South
Chả cá: Griiled fish
Chả giò: Fried Spring Rolls
Chả Lụa: Classic Vietnamese Sausage
Chao: Soya Cheese
Cháo: Plain Congee
Cháo Lòng: Offal Congee
Chè: Sweet Dessert Soup/Pudding/Drink
Chè bắp: Sweet Corn Porridge
Cơm Tấm: Broken Rice
Dưa muối: Salted vegetables
Dưa cải: Cabbage pickles
Dưa hành: Onion pickles
Cà muối: Pickled egg plants
Gỏi Cuốn: Salad Rolls
Gỏi ngó sen tôm thịt: Lotus delight salad
Hủ Tiếu: Glass Noodles
Hột Vịt lộn: Half-hatched Duck Eggs
Mắm Nêm: Fermented Anchovy and Pineapple Sauce
Mắm Ruốc: Shrimp Sauce
Mì Quảng: Quang Noodles
Miến gà: Soya noodles with chicken
Mứt các loại: Candied
Lẩu: Hot pot
Thịt đông: Jellied meat
Xôi: Sticky Rice
Tên món ăn Việt Nam dùng tên gốc
Ngoài những món ăn có tên tiếng Anh, thì món ăn Việt Nam còn được vinh danh với tên gọi truyền thống và được Thế giới công nhận như là một đặc trưng văn hóa của ẩm thực Việt Nam. Các món ăn này không chỉ được người Việt ưa chuộng mà còn nhận được rất nhiều lời khen ngợi của du khách cũng như báo chí trên Thế giới. Vậy những món ăn đó là gì?
Phở
Đầu tiên là “Phở” – được xếp trong danh sách 50 món ăn ngon nhất trên thế giới khi nhắc đến ẩm thực Việt Nam. Món ăn tràn ngập các tạp chí, quảng cáo được những đầu bếp ưu ái gọi tên gốc truyền thống và được ca ngợi trong những nhà hàng cao cấp.
Bánh mì
Thứ hai là món đã tạo nên cơn sốt mới trong ngành ẩm thực đường phố – “Bánh mì”. Cũng được đặc biệt ưu ái gọi tên khi lọt top 20 món ăn đường phố ngon nhất Thế giới.
Bánh chưng
Trên thực tế, tên gọi tiếng Anh của bánh chưng đã gây tranh cãi suốt một khoảng thời gian dài trong cộng đồng những người học tiếng Anh. Bánh chưng đã từng có tên gọi tiếng Anh là “Chung Cake” trong một thời gian dài nhưng thực chất nó không phải là từ chính xác để miêu tả loại bánh truyền thống của Việt Nam. Nếu bạn giới thiệu với người nước ngoài bánh chưng là “Chung Cake”, họ sẽ hiểu lầm đây là một loại bánh ngọt tương tự như bánh bông lan hay bánh sinh nhật.
Bánh chưng
Chính vì thế, hiện nay rất nhiều người đồng tình với quan điểm rằng giữ nguyên tên gọi thuần Việt của bánh chưng để gọi tên loại bánh này khi giới thiệu với bạn bè quốc tế. Để giúp người nghe hình dung rõ ràng hơn, chúng ta có thể miêu tả thêm về nguyên liệu cũng như cách làm bánh chưng như gạo nếp (sticky rice), đậu (mung beans) và thịt lợn (pork), được gói bằng lá dong hay lá chuối (banana leaves).
Tương tự với “Bánh giầy” và “Bánh tét”, ta cũng sẽ giữ nguyên tên gọi khi giới thiệu với bạn bè quốc tế cũng như sẽ mô tả thêm về cách làm 2 loại bánh trên để người nghe có thể hình dung một cách chính xác nhất. Ngoài ra còn có “Gỏi cuốn”, “Bún chả”, “Cà phê trứng” là những cái tên đặc trưng nói lên món ăn Việt Nam chính hiệu. Không bao giờ thay thế cũng không bao giờ mất đi.
Kommentare