top of page
Search

Trạng từ quan hệ trong tiếng Anh – Định nghĩa, cách dùng, bài tập

  • eivonlinesocial
  • Sep 19, 2023
  • 2 min read

Trạng từ quan hệ (Relative adverbs) là một điểm ngữ pháp khá thông dụng, thường được dùng để thay thế cho các giới từ hay đại từ. Cùng EIV tìm hiểu rõ hơn về nội dung quan trọng này qua bài viết sau đây nhé!



Trạng từ quan hệ trong tiếng Anh là gì?

Trạng từ quan hệ (Relative adverbs) là các từ được sử dụng để cung cấp thông tin về một người, một nơi chốn hay một sự việc. Thông thường, trạng từ quan hệ sẽ được dùng để nối một danh từ hay đại từ với một mệnh đề quan hệ trong câu. Những trạng từ quan hệ thường gặp như: when, where, why.

Trái ngược với đại từ quan hệ vừa có thể làm chủ ngữ lẫn tân ngữ trong câu, trạng từ quan hệ chỉ có thể đóng vai trò là tân ngữ và tuyệt đối không đứng trước động từ trong câu.


Các trạng từ quan hệ tiếng Anh thường gặp

Các trạng từ quan hệ tiếng Anh thường gặp

1. Trạng từ Where

Trạng từ Where dùng ở trong mệnh đề quan hệ với vai trò là từ chỉ địa điểm, nơi chốn diễn ra của hành động được nói đến trong câu.

Cấu trúc:

Danh từ (chỉ địa điểm) + Where + S + V…

Ví dụ:

  • Kate decides to plan a trip to Ha Noi this summer where she can tatse the real Pho. (Kate quyết định lập kế hoạch đi du lịch đến Hà Nội nơi mà cô ấy có thể thưởng thức Phở).

  • This’s the place where my family went last year. (Đây là nơi mà gia đình chúng tôi đi đến vào năm ngoái).

2. Trạng từ When

Trạng từ When thay thế cho các từ chỉ thời gian dùng để cung cấp thông tin về thời gian, thời điểm xảy ra hành động trong câu.

Cấu trúc:

Danh từ (chỉ thời gian) + When + S + V…

Ví dụ:

  • I still remember thay day when we first met each other. (Tôi vẫn nhớ ngày mà chúng ta lần đầu gặp nhau).

  • Birthday is the day when you were born. (Sinh nhật là ngày mà bạn được sinh ra).

3. Trạng từ Why

Trạng từ Why trong mệnh đề quan hệ có vai trò bổ sung và làm rõ thông tin về nguyên nhân, lý do xảy ra của hành động trong câu.

Cấu trúc:

Danh từ (chỉ nguyên nhân) + Why + S +V…

Ví dụ:

  • Could you tell me the reason why you were late this morning? (Bạn có thể nói cho tôi nghe lý do tại sao bạn đi trễ lúc sáng không?)

  • Sam doesn’t understand the reason why Nancy told lies to him. (Sam không thể hiểu được lý do tại sao Nancy lại nói dối anh ấy).



 
 
 

Comments


bottom of page