Nắm rõ Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense)
- eivonlinesocial
- Aug 1, 2023
- 2 min read
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai. Điều quan trọng cần lưu ý là hành động/ sự việc đó phải có thời hạn hoàn thành cụ thể.
Bài viết này EIV Education sẽ giới thiệu tổng quan về thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh, bao gồm ý nghĩa và cách sử dụng đúng của nó. Cùng theo dõi bài viết nhé!

Thì tương lai hoàn thành là gì?
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ được hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. Thông thường, thì này thường được sử dụng để nói về những hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ví dụ:
By 9pm tonight, I will have finished my homework.
(Vào lúc 9 giờ tối nay, tôi sẽ đã hoàn thành bài tập về nhà của mình).
My parents will have been married for 20 years next month.
(Bố mẹ của tôi sẽ đã kết hôn được 20 năm vào tháng tới).
Cấu trúc thì tương lai hoàn thành
Thì tương lai hoàn thành có dạng sau đây
Cấu trúc thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense)
Thể khẳng định
Subject + will have + Past participle (V3)
Ví dụ:
By the time she arrive at the airport, the plane will have already taken off.
(Khi cô ấy đến sân bay, máy bay đã cất cánh rồi)
He will have finished his work by the time he goes home afternnoon.
(Anh ấy sẽ hoàn thành công việc của mình trước khi anh ấy về nhà chiều nay).
Thể phủ định
Subject + will not have + Past participle (V3)
Ví dụ:
I will not have completed her project by the deadline.
(Tôi sẽ không hoàn thành dự án của mình trước thời hạn).
We will not have seen the movie by the time it finishes in the theater.
(Chúng sẽ không xem bộ phim vào thời điểm nó kết thúc ở rạp).
Thể nghi vấn
Will + Subject + have + Past participle (V3)?
Ví dụ:
Will you have finished your have breakfast by the time I arrive?
(Bạn sẽ ăn xong bữa tối trước khi tôi đến chứ?).
Will they have left the party by the time I get there?
(Họ sẽ rời bữa tiệc khi tôi đến đó chứ?).
👉 Xem tiếp: https://eiv.edu.vn/thi-tuong-lai-hoan-thanh/
Comentarios