top of page
Search

Kiến Thức Về Thì Tương Lai Đơn (Simple Future) chuẩn nhất

  • eivonlinesocial
  • Aug 30, 2023
  • 3 min read

Thì tương lai đơn (Simple future) là thì chỉ sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Trong bài viết này, EIV Education sẽ cùng bạn tìm hiểu về khái niệm, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn nhé!




Khái niệm thì tương lai đơn (Simple future) là gì?

Thì tương lai đơn (Simple future) là một thì trong tiếng Anh nhằm chỉ sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Nó còn được sử dụng để diễn tả những việc dự đoán, lời mời, yêu cầu, hứa hẹn, cảnh báo, đề nghị giúp đỡ, hay đưa ra ý tưởng cho tương lai.


Công thức thì tương lai đơn (Simple Future)

Câu khẳng định

Động từ tobe

S + am/is/are + going to + V-inf

Ví dụ:

I am going to study next week.

(Tôi sẽ đi học vào tuần tới).

We are going to travel to Korea next year.

(Chúng tôi sẽ đi du lịch Hàn Quốc vào năm tới).

Động từ thường

S + will + V-inf

Ví dụ:

We will take an exam tomorrow.

(Chúng tôi sẽ làm bài kiểm tra vào ngày mai).

They will visit their grandparents next month.

(Họ sẽ đến thăm ông bà của họ vào tháng tới).

Câu phủ định

Động từ tobe

S + am/is/are + not + going to + V-inf

Ví dụ

They are not going to play football this afternoon.

(Họ sẽ không chơi bóng chiều nay).

My family is not going to travel to Japan next year.

(Gia đình tôi sẽ không đi du lịch đến Nhật Bản vào năm tới).

Động từ thường

S + will + not +V-inf

Ví dụ:

I will not buy a new car next year.

(Tôi sẽ không mua một chiếc xe mới vào năm tới).

We will not visit their grandparents next weekend.

(Chúng tôi sẽ không đến thăm ông bà của họ vào cuối tuần tới).

Câu nghi vấn

Động từ tobe

Am/is/are + S + going to + V-inf?

Ví dụ:

Are you going to play football this afternoon?

(Chiều nay bạn có đi đá bóng không?)

Are we going to travel to London next year?

(Chúng ta sẽ đi du lịch đến Nhật Bản vào năm tới?)

Động từ thường

Will + S + V?

Ví dụ:

Will you take an exam tomorrow?

(Bạn sẽ làm bài kiểm tra vào ngày mai chứ?).

Will we visit their grandparents next weekend?

(Chúng tôi sẽ thăm ông bà của họ vào cuối tuần tới?).

Câu nghi vấn dạng Wh-question

What/Where/When/Why?Who + will + S + V?

Ví dụ:

Where will they go next weekend?

(Họ sẽ đi đâu vào cuối tuần tới?).

When will he finish her work?

(Khi nào anh ấy sẽ hoàn thành công việc của mình?).

Cách dùng của thì tương lai đơn (Simple Future)

Thì tương lai đơn được sử dụng phổ biến trong cuộc sống cũng như các bài thi, dưới đây là các cách dùng của chúng trong tiếng Anh.

Cách dùng Thì tương lai đơn (Simple future)

Diễn tả 1 quyết định ngay thời điểm nói

Ví dụ:

I will call the doctor to schedule an appointment on Sunday.

(Tôi sẽ gọi cho bác sĩ để hẹn lịch khám bệnh vào Chủ Nhật).

My family will start my own business next year.

(Gia đình tôi sẽ bắt đầu kinh doanh riêng của mình vào năm sau).

Diễn tả 1 dự đoán không có căn cứ rõ ràng

Ví dụ:

I think it will rain today.

(Tôi nghĩ rằng hôm nay sẽ mưa).

I’m sure she will be late again.

(Tôi chắc chắn rằng cô ấy sẽ lại đến trễ).



 
 
 

Comentários


bottom of page