top of page
Search

Kiến thức Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) đầy đủ nhất

  • eivonlinesocial
  • Sep 28, 2023
  • 2 min read

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) là một trong số những thì thường xuất hiện trong những dạng đề thi hay các mẫu câu giao tiếp. Chính vì vậy, bài biết này EIV Education đã tổng hợp tất cả những kiến thức về cấu trúc, cách sử dụng, các dấu hiệu nhận biết,… trong thì hiện tại hoàn thành.


Giới thiệu chung về thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành là một thì trong tiếng Anh được sử dụng dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành có cấu trúc như sau:

Thể khẳng định

S + have/has + V3

S = I/ We/ You/ They + have

S = He/ She/ It + has

Ví dụ:

I have visited London three times.

(Tôi đã đến London ba lần)

She has finished her project.

(Cô ấy đã hoàn thành dự án của mình)

Thể phủ định

S + have/has + not + V3

haven’t = have not

hasn’t = has not

Ví dụ:

We have not eaten breakfast yet.

(Chúng tôi chưa ăn sáng)

He has not studied for the exam.

(Anh ấy chưa học cho kỳ thi)

Thể nghi vấn

Have/ Has + S + V3?

Yes, I/ we/ you/ they + have.

Yes, he/ she/ it + has.

Ví dụ:

Have you seen the new movie yet?

(Bạn đã xem bộ phim mới chưa?)

No, they haven’t.

Has she lived in this city for a long time?

(Cô ấy đã sống ở thành phố này lâu chưa?)

Yes, he has.


Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành


Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng trong tiếng Anh dùng để diễn tả những hành động hoàn thành trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại. Cụ thể, chúng được sử dụng như sau:

Diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại:

Ví dụ:

We have lived in this city for ten years.

(Chúng tôi đã sống ở thành phố này trong mười năm)

She has studied English for five years.

(Cô ấy đã học tiếng Anh trong 5 năm)

Diễn tả những hành động đã hoàn thành nhưng không rõ thời điểm trong quá khứ:

Ví dụ:

He has visited many countries.

(Anh ấy đã đi du lịch đến nhiều quốc gia)

We have read a lot of books.

(Chúng tôi đã đọc rất nhiều sách)

Diễn tả kinh nghiệm cá nhân hoặc kết quả của một hành động trong quá khứ:

Ví dụ:

I have learned a lot from my mistakes.

(Tôi đã học được rất nhiều từ những sai lầm của mình)

He has won the championship four times.

(Anh ấy đã giành chức vô địch bốn lần)

Diễn tả một hành động mới vừa kết thúc:

Ví dụ:

We have just finished my work.

(Chúng tôi vừa mới hoàn thành công việc của mình)

She has recently graduated from college.

(Chúng tôi vừa tốt nghiệp đại học gần đây)






 
 
 

Comments


bottom of page