top of page
Search

Hiểu rõ cấu trúc Spend trong tiếng Anh trong 10 Phút

  • eivonlinesocial
  • Sep 14, 2023
  • 2 min read

Cấu trúc Spend là một điểm ngữ pháp không còn quá xa lạ đối với người học tiếng Anh. Cùng EIV tìm hiểu các kiến thức về cấu trúc ngữ pháp này qua bài viết dưới đây nhé!




Cấu trúc Spend là gì?

Spend trong tiếng Anh là một động từ mang nghĩa là “sử dụng”, “tiêu”, “dành” (cái gì).


Cấu trúc Spend trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả khoảng thời gian hoặc tiền bạc đã dành ra, tiêu tốn thời gian/ tiền bạc để làm một thứ gì đó. Dễ hình dung hơn, cấu trúc Spend còn được hiểu với tên gọi “Cấu trúc dành thời gian/ tiền bạc để làm gì”.

Ví dụ:

  • He spends 2 hours studying. (Anh ấy dành 2 tiếng để học).

  • We spent a lot of money fixing our house. (Chúng tôi dành rất nhiều tiền cho việc sửa lại ngôi nhà).

Cách dùng của cấu trúc Spend

Cách dùng cấu trúc Spend

1. Cấu trúc Spend cơ bản

Đơn giản dùng để thông báo cho ai đó rằng mình đã tiêu tiền bạc hay thứ gì đó.

Cấu trúc:

S + spend + time/ money/ something

Ví dụ:

  • He’s already spent all of his money. (Anh ấy vừa mới tiêu hết tiền).

  • I’ve spent all of my day offs this month. (Tôi đã dùng hết mấy ngày nghỉ trong tháng rồi).

2. Cấu trúc Spend với động từ

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ việc dành thời gian hoặc tiền bạc cho việc gì.

Cấu trúc:

S + spend + time/ money/ something (on) + V-ing

Ví dụ:

  • She spent all her money hanging out with friends. (Cô ấy dành hết tiền của mình cho việc đi chơi với bạn bè).

  • Babies spend a lot of time sleeping. (Trẻ con dành nhiều thời gian cho việc ngủ).

3. Cấu trúc Spend với danh từ

Cấu trúc Spend đi với danh từ thể hiện việc tiêu tốn bao nhiêu thời gian hay tiền bạc vào thứ gì.

Cấu trúc:

S + spend + time/ money/ something + on + N

Ví dụ:

  • Daisy spends a lot of money on clothes. (Daisy tiêu rất nhiều tiền vào quần áo).

  • Peter spends hours on his smart phone. (Peter dành hàng giờ đồng hồ vào điện thoại của anh ấy).

4. Cấu trúc Spend khác

Cấu trúc 1: Dành cái gì để làm cái gì

S + spend + something + V-ing + something

Ví dụ:

  • Jack spent 1000$ buying his favourite shirt. (Jack dành 1000 đô để mua chiếc áo yêu thích của anh ấy).

  • My mother spent 50 dollars fixing her old bike. (Mẹ tôi tiêu 50 đô để sửa chiếc xe đạp cũ).




 
 
 

Comments


bottom of page