Hiểu rõ cấu trúc Advise trong tiếng Anh với 10 Phút
- eivonlinesocial
- Aug 8, 2023
- 2 min read
Cấu trúc advise là một trong những cấu trúc tiếng Anh thường gặp trong giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, cấu trúc khuyên nhủ này còn rất nhiều kiến thức ngữ pháp hay ho khác mà có lẽ nhiều người chưa biết đến. Cùng EIV tìm hiểu rõ hơn về cấu trúc advise qua bài viết dưới đây nhé!

Định nghĩa cấu trúc advise
Cấu trúc advise thường được dùng để đưa ra lời khuyên, hướng dẫn cho người khác nên làm gì. Vì advise là một ngoại động từ nên advise sẽ không đứng một mình mà luôn có một tân ngữ đi sau nó.
Định nghĩa cấu trúc advise
Khi muốn cung cấp lời khuyên, có nhiều mẫu câu và cấu trúc advise khác nhau linh hoạt với từng trường hợp cụ thể để có thể truyền đạt đến người nghe một cách cụ thể và hiệu quả.
Ví dụ:
My friend adviced me to quit smoking. (Bạn tôi khuyên tôi nên bỏ hút thuốc lá).
The teacher adviced her students to read the questions carefully. (Cô giáo khuyên học sinh của cô ấy nên đọc câu hỏi một cách cẩn thận).
Các cách dùng cấu trúc advise trong tiếng Anh
Tuỳ vào từng trường hợp cụ thể mà ta sử dụng các cấu trúc advise khác nhau sao cho phù hợp. Chẳng hạn như các cấu trúc dưới đây:
1. Cấu trúc advise + O + that + mệnh đề – [Cấu trúc advise với mệnh đề]
Cấu trúc advise với mệnh đề thường được dùng để giúp đưa ra lời khuyên rằng ai đó nên làm điều gì trong tương lai. Ở cấu trúc này, mệnh đề thường ở dạng S (+ should) + V0, trong đó V luôn ở dạng nguyên mẫu dù cho có động từ khiếm khuyết hoặc không.
Ví dụ:
My father advised that I should do morning exercise every day. (Bố tôi khuyên rằng tôi nên tập thể dục buổi sáng hằng ngày).
The dentist adviced that the kid should brush his teeth twice a day. (Nha sĩ khuyên đứa bé rằng cậu nên đánh răng 2 lần mỗi ngày).
2. Cấu trúc advise + O (+ not) + to V – [Cấu trúc advise với động từ có to]
Cấu trúc advise + O + to V được dùng để khuyên ai đó nên làm gì. Ngược lại, cấu trúc advise + O + not to V sẽ được sử dụng khi muốn khuyên ai đó không nên làm việc gì.
Ví dụ:
He advised me to join in this community activity. (Anh ấy khuyên tôi nên tham gia vào hoạt động cộng đồng này).
👉 Xem tiếp: https://eiv.edu.vn/cau-truc-advise/
Comments