top of page
Search

Cấu trúc Used to và những điều quan trọng cần lưu ý

  • eivonlinesocial
  • Sep 21, 2023
  • 2 min read

Cấu trúc Used to xuất hiện rất nhiều trong các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng. Đôi khi, việc sử dụng đúng cấu trúc này có thể gây khó khăn cho người học.


Tuy nhiên, khi bạn nắm vững cách sử dụng và ngữ pháp liên quan, việc thể hiện ý nghĩa của cấu trúc một cách chính xác sẽ trở nên dễ dàng hơn. Trong bài viết này, EIV sẽ cung cấp cho bạn tất cả những kiến thức cần thiết về cấu trúc Used to.




Cấu trúc Used to là gì?

Used to có nghĩa là “từng, đã từng”, được sử dụng để nói đến một sự kiện đã từng xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc ở hiện tại. Cấu trúc used to cũng nhấn mạnh sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại.

Ví dụ:

  • I used to play the guitar when I was younger. (Tôi đã từng chơi đàn ghi ta khi còn trẻ).

  • He used to live in London, but now she lives in Vietnam. (Anh ấy đã từng sống ở London, nhưng bây giờ cô ấy sống ở Việt Nam).

Một số cấu trúc used to phổ biến khác

Ngoài cấu trúc Used to, trong tiếng Anh còn có hai cấu trúc tương tự để diễn đạt những ý nghĩa gần giống. Đó là cấu trúc “be used to” và “get used to”. Cả hai cấu trúc này đều liên quan đến việc làm quen với một sự việc hoặc trạng thái nào đó.

Hai cấu trúc tương tự used to

1. Cấu trúc be used to – Đã quen với

Công thức:

  • (+): S + be + used to + V-ing/ N

  • (-): S + be + not + used to + V -ing/ N

  • (?): Be + S + used to + V -ing/ N?

Cấu trúc be used to được dùng để diễn tả một việc gì đó đã được làm nhiều lần, đã có kinh nghiệm nên không còn gặp khó khăn với nó nữa.

Ví dụ:

  • He is used to driving in heavy traffic. (Anh ấy đã quen lái xe trong đường giao thông đông đúc).

  • She isn’t used to working long hours. (Cô ấy chưa quen với làm việc nhiều giờ liền).

Cấu trúc get used to – Dần quen với

Công thức:

  • (+): S + get + used to + V -ing/ N

  • (-): S + trợ động từ + not + get + used to + V -ing/ N

  • (?): Trợ động từ + S + get + used to + V -ing/ N?

Cấu trúc get used to dùng để diễn tả một sự vật, sự việc mà bạn đã dần quen với nó.

Ví dụ:

  • We are getting used to the cold weather here. (Chúng tôi đang dần quen với thời tiết lạnh ở đây).

  • I am not getting used to the new school environment. (Tôi vẫn chưa dần quen với môi trường ở trường học mới).



 
 
 

Comments


bottom of page